Các từ liên quan tới からふる (テレビ高知)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高品位テレビ こうひんいテレビ
truyền hình định nghĩa cao (hdtv)
高精細テレビ こうせいさいテレビ
tivi HD
テレビ欄 テレビらん
danh mục chương trình TV
高が知れる たかがしれる
không quan trọng
テレビ化 テレビか
chuyển thể thành chương trình truyền hình
高知県 こうちけん
một trên tỉnh của Nhật Bản