高が知れる
たかがしれる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Không quan trọng

Bảng chia động từ của 高が知れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 高が知れる/たかがしれるる |
Quá khứ (た) | 高が知れた |
Phủ định (未然) | 高が知れない |
Lịch sự (丁寧) | 高が知れます |
te (て) | 高が知れて |
Khả năng (可能) | 高が知れられる |
Thụ động (受身) | 高が知れられる |
Sai khiến (使役) | 高が知れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 高が知れられる |
Điều kiện (条件) | 高が知れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 高が知れいろ |
Ý chí (意向) | 高が知れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 高が知れるな |
高が知れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高が知れる
高が知れている たかがしれている こうがしれている
để không đạt tới nhiều
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
知れる しれる
được biết
高知県 こうちけん
một trên tỉnh của Nhật Bản
お里が知れる おさとがしれる
tiết lộ sự giáo dục của một người (thông qua lời nói, hành động, v.v.)
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.