Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かれこれ
thấm thoát
彼此
あれこれ かれこれ
cái này cái kia
此彼 これかれ
this and that
これこれ
đây và đó
此れ此れ これこれ
đây và cái đó; such và such
誰彼 だれかれ たれかれ
đây hoặc người đó
彼是 あれこれ
cái này , cái kia, đa dang, đủ loại
これでもかこれでもか
hết lần này tới lần khác; không ngừng nghỉ; làm tới tấp
此れから これから
kể từ bây giờ; kể từ nay
枯れ枯れ かれがれ
khô héo