Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かれこれ
thấm thoát
彼此
あれこれ かれこれ
cái này cái kia
此彼 これかれ
this and that
此れ此れ これこれ
đây và cái đó; such và such
これこれ
đây và đó
これから先 これからさき
từ bây giờ; trong tương lai; sau này
此れから これから
kể từ bây giờ; kể từ nay
枯れ枯れ かれがれ
khô héo
涸れ涸れ かれがれ
嗄れ嗄れ かれがれ
hoarse, hoarse-voiced