彼氏
かれし「BỈ THỊ」
☆ Pronoun, danh từ sở hữu cách thêm の
Bạn trai (đi lại thường xuyên với một cô gái, một chị phụ nữ)

Từ đồng nghĩa của 彼氏
noun
Từ trái nghĩa của 彼氏
かれし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かれし
彼氏
かれし
bạn trai (đi lại thường xuyên với một cô gái, một chị phụ nữ)
かれし
anh ấy
狩る
かる
săn bắn
枯れる
かれる
héo queo
刈る
かる
gặt
駆る
かる
bị... chi phối
涸れる
かれる
khô cạn
嗄れる
しわがれる しゃがれる かれる
để trở thành khản tiếng
苅る
かる
Cắt, thu hoạch
Các từ liên quan tới かれし
毒気を抜かれる どっきをぬかれる どくけをぬかれる どっけをぬかれる
to be taken aback, to be dumbfounded
尻の毛まで抜かれる けつのけまでぬかれる しりのけまでぬかれる
to get ripped off for every last penny
下掛かる しもがかる したかかる
nói về những thứ khiếm nhã, không đúng đắn
仰せ付かる おおせつかる おおせづけかる
được ra mệnh lệnh
浮かれる うかれる
làm vui vẻ lên; hưng phấn lên
分かれる わかれる
chia tay; chia ly; ly biệt
引かれる ひかれる
bị quyến rũ, bị mê hoặc, bị lôi cuốn, bị thu hút
憑かれる つかれる
to be possessed