かん
くわん
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と
Ding, chime (sound of a bell or a small gong)

かん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới かん
あっかんべー あかんべー あかんべえ あかんべ あっかんべえ あかんべい アカンベー
hành động nhắm mắt thè lưỡi trêu ghẹo
かんかん帽 かんかんぼう
boater (một loại mũ mùa hè bán chính thức dành cho nam giới, được phổ biến vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20)
かんかん照り かんかんでり
nắng nóng như thiêu đốt, nắng gay gắt
かんかん怒る かんかんおこる
nổi giận; nổi cơn tam bành; nổi điên; phát rồ; phát cáu; nổi cáu
しんけっかんしっかん しんけっかんしっかん
bệnh tim mạch
nổi giận điên lên, đùng đùng nổi giận, phẫn nộ
người thanh tra, phó trưởng khu cảnh sát
người thanh tra, phó trưởng khu cảnh sát