かんかん怒る
かんかんおこる
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Nổi giận; nổi cơn tam bành; nổi điên; phát rồ; phát cáu; nổi cáu
ダニエル
は
娘
の
携帯電話
の
請求書
を
見
て
カンカン
に
怒
った
Khi nhìn thấy tờ hóa đơn đòi tiền điện thoại di động của con gái, ông Daniel đã nổi cáu
政府
の
政策
に
カンカン
になって
怒
る
Phát điên với các chính sách của chính phủ
私
の
ボーイフレンド
が
刑務所
に
服役
していたことを
知
ったら、うちの
家族
は
カンカン
になって
怒
るでしょう
Chắc chắn, nếu biết người yêu mình từng ngồi tù, chắc gia đình mình sẽ nổi điên mất .

Bảng chia động từ của かんかん怒る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | かんかん怒る/かんかんおこるる |
Quá khứ (た) | かんかん怒った |
Phủ định (未然) | かんかん怒らない |
Lịch sự (丁寧) | かんかん怒ります |
te (て) | かんかん怒って |
Khả năng (可能) | かんかん怒れる |
Thụ động (受身) | かんかん怒られる |
Sai khiến (使役) | かんかん怒らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | かんかん怒られる |
Điều kiện (条件) | かんかん怒れば |
Mệnh lệnh (命令) | かんかん怒れ |
Ý chí (意向) | かんかん怒ろう |
Cấm chỉ(禁止) | かんかん怒るな |
かんかん怒る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới かんかん怒る
nổi giận điên lên, đùng đùng nổi giận, phẫn nộ
かんかん帽 かんかんぼう
boater (một loại mũ mùa hè bán chính thức dành cho nam giới, được phổ biến vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20)
Abeligroup (math)
trại cải tạo
かん くわん
ding, chime (sound of a bell or a small gong)
怒りん坊 おこりんぼう いかりんぼう
ngắn - được làm dịu đi hoặc người dễ nổi giận
かんかん照り かんかんでり
nắng nóng như thiêu đốt, nắng gay gắt
người thanh tra, phó trưởng khu cảnh sát