Kết quả tra cứu かんかん怒る
Các từ liên quan tới かんかん怒る
かんかん怒る
かんかんおこる
☆ Động từ nhóm 1 -ru
◆ Nổi giận; nổi cơn tam bành; nổi điên; phát rồ; phát cáu; nổi cáu
ダニエル
は
娘
の
携帯電話
の
請求書
を
見
て
カンカン
に
怒
った
Khi nhìn thấy tờ hóa đơn đòi tiền điện thoại di động của con gái, ông Daniel đã nổi cáu
政府
の
政策
に
カンカン
になって
怒
る
Phát điên với các chính sách của chính phủ
私
の
ボーイフレンド
が
刑務所
に
服役
していたことを
知
ったら、うちの
家族
は
カンカン
になって
怒
るでしょう
Chắc chắn, nếu biết người yêu mình từng ngồi tù, chắc gia đình mình sẽ nổi điên mất .

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của かんかん怒る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | かんかん怒る/かんかんおこるる |
Quá khứ (た) | かんかん怒った |
Phủ định (未然) | かんかん怒らない |
Lịch sự (丁寧) | かんかん怒ります |
te (て) | かんかん怒って |
Khả năng (可能) | かんかん怒れる |
Thụ động (受身) | かんかん怒られる |
Sai khiến (使役) | かんかん怒らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | かんかん怒られる |
Điều kiện (条件) | かんかん怒れば |
Mệnh lệnh (命令) | かんかん怒れ |
Ý chí (意向) | かんかん怒ろう |
Cấm chỉ(禁止) | かんかん怒るな |