感覚過敏症

sự nhạy cảm với dược phẩm nào đó, sự quá dễ xúc cảm, sự đa cảm

かんかくかびんしょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かんかくかびんしょう
感覚過敏症
かんかくかびんしょう
<Y> sự nhạy cảm với dược phẩm nào đó, sự quá dễ xúc cảm, sự đa cảm
かんかくかびんしょう
<Y> sự nhạy cảm với dược phẩm nào đó, sự quá dễ xúc cảm, sự đa cảm
Các từ liên quan tới かんかくかびんしょう
sự đau yếu; bệnh hoạn, bệnh, sự buồn nôn; sự nôn mửa
<Y> sự nhạy cảm với dược phẩm nào đó, sự quá dễ xúc cảm, sự đa cảm
bưu thiếp
cá nhám, vú em, người bảo mẫu, người giữ trẻ, sự nuôi, sự cho bú, sự trông nom; sự được nuôi, sự được cho bú, nơi nuôi dưỡng, xứ sở, vườn ương, cái nôi, y tá, nữ y tá, cây che bóng, ong thợ; kiến thợ, cho bú, nuôi, trông nom, bồng, ãm; nựng, săn sóc, chăm chút (cây con, mảnh vườn...); nâng niu, nuôi dưỡng, ấp ủ (hy vọng, hận thù; phong trào văn nghệ...), ngồi ôm lấy, ngồi thu mình bên (lồng ấp, đống lửa...)
sự phong thần, sự tôn làm thần, sự tôn sùng, sự sùng bái
trại cải tạo
hoàn hảo, hoàn toàn, thành thạo, hoàn thành, thời hoàn thành, làm hoàn hảo, làm hoàn toàn, rèn luyện cho thành thạo, trau dồi cho thật giỏi
tình trạng tê, tình trạng tê cóng, tình trạng tê liệt, tình trạng chết lặng đi