Kết quả tra cứu かんかくかびんしょう
Các từ liên quan tới かんかくかびんしょう
感覚過敏症
かんかくかびんしょう
☆ Danh từ
◆ sự nhạy cảm với dược phẩm nào đó, sự quá dễ xúc cảm, sự đa cảm

Đăng nhập để xem giải thích
かんかくかびんしょう
Đăng nhập để xem giải thích