ゆうびんしょかん
Bưu thiếp

ゆうびんしょかん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ゆうびんしょかん
ゆうびんしょかん
bưu thiếp
郵便書簡
ゆうびんしょかん
bưu thiếp
Các từ liên quan tới ゆうびんしょかん
<Y> sự nhạy cảm với dược phẩm nào đó, sự quá dễ xúc cảm, sự đa cảm
mail boat
sự đau yếu; bệnh hoạn, bệnh, sự buồn nôn; sự nôn mửa
<Y> sự nhạy cảm với dược phẩm nào đó, sự quá dễ xúc cảm, sự đa cảm
cá nhám, vú em, người bảo mẫu, người giữ trẻ, sự nuôi, sự cho bú, sự trông nom; sự được nuôi, sự được cho bú, nơi nuôi dưỡng, xứ sở, vườn ương, cái nôi, y tá, nữ y tá, cây che bóng, ong thợ; kiến thợ, cho bú, nuôi, trông nom, bồng, ãm; nựng, săn sóc, chăm chút (cây con, mảnh vườn...); nâng niu, nuôi dưỡng, ấp ủ (hy vọng, hận thù; phong trào văn nghệ...), ngồi ôm lấy, ngồi thu mình bên (lồng ấp, đống lửa...)
người đưa thư
ống dẫn đái
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hòm thư