かんびょうにん
cá nhám, vú em, người bảo mẫu, người giữ trẻ, sự nuôi, sự cho bú, sự trông nom; sự được nuôi, sự được cho bú, nơi nuôi dưỡng, xứ sở, vườn ương, cái nôi, y tá, nữ y tá, cây che bóng, ong thợ; kiến thợ, cho bú, nuôi, trông nom, bồng, ãm; nựng, săn sóc, chăm chút (cây con, mảnh vườn...); nâng niu, nuôi dưỡng, ấp ủ (hy vọng, hận thù; phong trào văn nghệ...), ngồi ôm lấy, ngồi thu mình bên (lồng ấp, đống lửa...)