びょうかん
Sự đau yếu; bệnh hoạn, bệnh, sự buồn nôn; sự nôn mửa
Bệnh, bệnh tật

びょうかん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu びょうかん
びょうかん
sự đau yếu
病患
びょうかん
sự đau yếu
Các từ liên quan tới びょうかん
người hủi, người bị bệnh phong
ハンセン病患者 ハンセンびょうかんじゃ
người bị bệnh phong
người mắc chứng máu loãng khó đông, người bị bệnh huyết hữu
癩病患者 らいびょうかんじゃ
người hủi, người bị bệnh phong
腎臓病看護 じんぞうびょうかんご
điều dưỡng thận
公害病患者 こうがいびょうかんじゃ
người mắc bệnh do ô nhiễm
血友病患者 けつゆうびょうかんじゃ
người mắc chứng máu loãng khó đông, người bị bệnh huyết hữu
糖尿病患者 とうにょうびょうかんじゃ
nệnh nhân tiểu đường