看病人
かんびょうにん かんびょうじん「KHÁN BỆNH NHÂN」
☆ Danh từ
Hộ lý

かんびょうにん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かんびょうにん
看病人
かんびょうにん かんびょうじん
hộ lý
かんびょうにん
cá nhám, vú em, người bảo mẫu, người giữ trẻ, sự nuôi, sự cho bú, sự trông nom
Các từ liên quan tới かんびょうにん
sự đau yếu; bệnh hoạn, bệnh, sự buồn nôn; sự nôn mửa
court lady
<Y> sự nhạy cảm với dược phẩm nào đó, sự quá dễ xúc cảm, sự đa cảm
người bán rong, người hay kháo chuyện, người hay ngồi lê đôi mách, tiếng lóng kẻ cắp
bưu thiếp
<Y> sự nhạy cảm với dược phẩm nào đó, sự quá dễ xúc cảm, sự đa cảm
ống dẫn đái
người đi du lịch, người du hành, người đi chào hàng, cầu lăn, đánh lừa ai, nói dối ai, chuyện khoác lác, chuyện phịa, đi xa về tha hồ nói khoác