さんかがく
Khoa sản

さんかがく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さんかがく
さんかがく
khoa sản
産科学
さんかがく
khoa sản
Các từ liên quan tới さんかがく
計算化学 けいさんかがく
hóa học tính toán
純資産価額方式 じゅんしさんかがくほーしき
hệ thống đánh giá tài sản ròng
nói thẳng, trực tính, thẳng thắn
vòng dây cáp, vật làm giả, đồ giả mạo; đồ cổ giả mạo, báo cáo bịa, giả, giả mạo, làm giống như thật, làm giả, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ứng khẩu
pyroclastic rock
jib sail
deoxyribo nucleic acid (DNA)
người kiểm tra sổ sách, người nghe, thính giả