ガクンと
がくんと
☆ Trạng từ
Đột nhiên

がくんと được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu がくんと
ガクンと
がくんと
đột nhiên
がくんと
がくんと
đột nhiên
Các từ liên quan tới がくんと
học sinh đại học, sinh viên, người nghiên cứu, người chăm chỉ, người được học bổng; nghiên cứu sinh được học bổng
とんがる とんがる
vượt qua
がらんと がらんと
thênh thang; mênh mông; vắng lặng
あんがと あんがと
cảm ơn (thân mật)
tức giận
lởm chởm đá, dốc đứng, hiểm trở
đơn, đơn giản, giản dị, mộc mạc, xuềnh xoàng, bình dị, hồn nhiên, dễ hiểu, dễ làm, tuyệt đối là, chỉ là, không khác gì, đơn sơ, nghèo hèn; nhỏ mọn, không đáng kể, ngu dại; dốt nát; thiếu kinh nghiệm, người ngu dại; người dốt nát, cây thuốc, thuốc lá, phải mổ để chữa bệnh điên
đặc biệt, riêng biệt, cảnh sát đặc biệt, chuyến xe lửa đặc biệt, cuộc thi đặc biệt, số báo phát hành đặc biệt