がちがち
☆ Trạng từ thêm と
Lập cập (răng va vào nhau); đông cứng; rắn đanh; nghiêm túc; lật bật; tất bật; run; bần bật; cành cạch
ガチガチ鳴
らす
Kêu cành cạch
ガチガチ
の
勉強家
Học sinh nghiêm túc
ガチガチ
に
凍
る
Đông cứng lại
Lập cập; đông cứng; rắn đanh; nghiêm túc; lật bật; tất bật; run; bần bật; cành cạch.
がちがちになって
席
に
着
く
Lập cập ngồi vào ghế
がちがち稼ぐ
Tấtbậtkiếmtiền;
ガチガチ音機械・歯

がちがち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới がちがち
がち ガチ
serious, diligent, honest, earnest
ồn ào; huyên náo; lộn xộn; lạch xạch; loảng xoảng; lanh canh; ầm ầm; ầm ĩ
tan tành (tiếng vỡ).
tiếng đóng sầm; tiếng rập mạnh; choe chóe; xoe xóe; chao chát; cốp; lốp cốp
有りがち ありがち
Hay xảy ra , hay có
がた落ち がたおち
giảm nhanh
がちゃ目 がちゃめ
mắt lác
思いがち おもいがち
có xu hướng nghĩ rằng