がちん
Tiếng đóng sầm; tiếng rập mạnh; choe chóe; xoe xóe; chao chát; cốp; lốp cốp

がちん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu がちん
がちん
tiếng đóng sầm
ガチャン
がちゃん ガチン がちん
keng
Các từ liên quan tới がちん
tan tành (tiếng vỡ).
がちんこ ガチンコ
cạnh tranh một cách nghiêm túc (đặc biệt là trong sumo)
sầm; rầm; ầm; tách; cạch
hợp đồng cho thuê, đem cho thuê, cho thuê theo hợp đồng, lại hoạt động, lại vui sống, cho thuê; thuê
lập cập (răng va vào nhau); đông cứng; rắn đanh; nghiêm túc; lật bật; tất bật; run; bần bật; cành cạch
ちんちん チンチン
chim (trẻ con); cu
sự cân nhắc, sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy nghĩ, sự để ý, sự quan tâm, sự lưu ý, sự tôn kính, sự kính trọng, sự đền bù, sự đền đáp; sự bồi thường; tiền thưởng, tiền công, cớ, lý do, lý, (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự quan trọng, xét đến, tính đến; vì lẽ, để đền bù, để đền ơn, sau khi nghiên cứu thêm, sau khi suy xét kỹ
えんがちょ エンガチョ
động tác bắt chéo ngón tay và từ nói ra để tránh ai đó bị cho là "bẩn", "xúi quẩy"