Kết quả tra cứu がちん
Các từ liên quan tới がちん
がちん
☆ Danh từ làm phó từ
◆ Tiếng đóng sầm; tiếng rập mạnh; choe chóe; xoe xóe; chao chát; cốp; lốp cốp
頭
と
頭
ががちんとぶつかる
Đầu va vào nhau đánh cốp một cái
がちんと
言
い
返
してやる
Cãi lại xoe xóe, chao chát .

Đăng nhập để xem giải thích