鑑みる
かんがみる「GIÁM」
☆ Danh từ
Tham khảo, đối chiếu với điều đã xảy ra trước đó để suy nghĩ; xem xét , chú ý

Từ đồng nghĩa của 鑑みる
verb
かんがみる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かんがみる
鑑みる
かんがみる
tham khảo, đối chiếu với điều đã xảy ra trước đó để suy nghĩ
かんがみる
(Ê, cốt) sự chú ý, sự lưu ý.
Các từ liên quan tới かんがみる
gods
vị, vị giác, sự nếm; sự nếm mùi, sự thưởng thức, sự trải qua, sự hưởng, một chút, sở thích, thị hiếu, khiếu thẩm mỹ, nếm, nếm mùi, thưởng thức, hưởng, ăn uống ít, ăn uống qua loa, nhấm nháp, có vị, biết mùi, trải qua
みみががーんとなる 耳がガーンとなる
đinh tai.
みみががーんとする 耳がガーンとする
inh ỏi.
鏡をみる かがみをみる
soi gương.
鏡を見る かがみをみる
gương soi.
stoup, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (Ca, na, đa) hiên trần, cổng, sự cúi, dáng gù lưng tôm, sự cúi mình, sự hạ mình, (từ cổ, nghĩa cổ) sự bay sà xuống, cúi rạp xuống, hạ mình, sà xuống, cúi, khom, nghiêng
水がかかる みずがかかる
đổ nước vào, tưới