Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
みみががーんとする
耳がガーンとする
inh ỏi.
みみががーんとなる 耳がガーンとなる
đinh tai.
みみががーんとさせる 耳がガーンとさせる
inh tai.
耳がガーンとなる みみががーんとなる
みみをがーんとさせる 耳をガーンとさせる
chát tai.
耳がガーンとさせる みみががーんとさせる
がみがみ声 がみがみこえ ガミガミこえ
giọng gầm gừ
がみがみ
hay mè nheo; hay cằn nhằn; hay rầy la; lèo nhèo; nhèo nhò; nói nhiều; nói lắm; lắm mồm
みとがめる
câu hỏi, vấn đề; điều bàn đến, điều nói đến, xin đi vào đề, sự nghi ngờ, (từ cổ, nghĩa cổ) sự tra tấn để bắt cung khai, coi như vấn đề đưa ra là đã quyết định rồi chẳng cần phải thảo luận làm gì, hỏi, hỏi cung, nghi ngờ; đặt thành vấn đề, điều tra, nghiên cứu, xem xét (sự việc, hiện tượng)
Đăng nhập để xem giải thích