官庫
かんこ「QUAN KHỐ」
☆ Danh từ
Kho bạc nhà nước
官庫
には
国家
の
財産
が
保管
されています。
Kho bạc nhà nước lưu trữ tài sản của quốc gia.
かんこ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かんこ
官庫
かんこ
kho bạc nhà nước
乾固
かんこ いぬいかた
khô cứng lại
乾枯
かんこ
khô cạn
歓呼
かんこ
Sự tung hô
喚呼
かんこ
gọi to
鹹湖
かんこ
(địa lý, ddịa chất) phá
Các từ liên quan tới かんこ
保管庫 メガネ周辺商品 ほかんこ メガネしゅうへんしょうひん ほかんこ メガネしゅうへんしょうひん ほかんこ メガネしゅうへんしょうひん
Bảo quản kho sản phẩm phụ kiện kính.
大韓航空 たいかんこうくう だいかんこうくう
những đường hàng không tiếng triều tiên
慣行取引き かんこうとりひき かんこうとりひきき
những thực hành doanh nghiệp thông thường
保管庫 施設用 ほかんこ しせつよう ほかんこ しせつよう
Kho lưu trữ cho cơ sở vật chất.
観光案内所 かんこうあんないじょ かんこうあんないしょ
trung tâm thông tin khách du lịch
nhà tạm gian, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), nhà để đầu máy, cú đấm rất mạnh
chim cu cu, chàng ngốc, gáy cu cu, điên điên, gàn gàn
chế độ quan liêu hành chính, nghiệp công chức