かんこうり
Chế độ quan liêu hành chính, nghiệp công chức

かんこうり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かんこうり
かんこうり
chế độ quan liêu hành chính, nghiệp công chức
官公吏
かんこうり
chế độ quan liêu hành chính, nghiệp công chức
Các từ liên quan tới かんこうり
観光旅行 かんこうりょこう
(sự tham quan) đi du lịch
観光立国 かんこうりっこく
quốc gia hướng về phát triển du lịch
観光立県 かんこうりっけん
tỉnh, vùng du lịch
hiện tượng lân quang
quầng (mặt trăng, mặt trời...), vầng hào quang, vòng sáng, quang vinh ngời sáng; tiếng thơm (của những người được tôn kính, quý trọng), bao quanh bằng vầng hào quang, vẽ vầng hào quang xung quanh
chim cu cu, chàng ngốc, gáy cu cu, điên điên, gàn gàn
ban lãnh đạo, ban chỉ đạo
cái va li