かんこどり
Chim cu cu, chàng ngốc, gáy cu cu, điên điên, gàn gàn

かんこどり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かんこどり
かんこどり
chim cu cu, chàng ngốc, gáy cu cu.
閑古鳥
かんこどり
chim cu cu
Các từ liên quan tới かんこどり
閑古鳥が鳴く かんこどりがなく
Vắng tanh như chùa bà Đanh
どんぶりこ どんぶらこ
plop, splash
young chicken on rice
trì độn, đần độn, không nhanh trí
bột, bột mì, rắc bột, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) xay thành bột
falling heavily
tính dễ cảm xúc; tính nhạy cảm, tính nhạy; độ nhạy
thợ cạo, thợ cắt tóc, bàn dân thiên hạ ai mà chả biết chuyện đó, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cắt tóc; cạo râu cho, sửa râu cho