観察者
かんさつしゃ「QUAN SÁT GIẢ」
☆ Danh từ
Người theo dõi, người quan sát

かんさつしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かんさつしゃ
観察者
かんさつしゃ
người theo dõi, người quan sát
かんさつしゃ
người theo dõi, người quan sát, người tuân theo.
Các từ liên quan tới かんさつしゃ
観察者による差 かんさつしゃによるさ
sự khác biệt tùy thuộc vào người quan sát
tham dự, có mặt, đi theo, kèm theo, (attendant on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch; theo hầu, người phục vụ; người theo hầu
kẻ ám sát
người giết, kẻ giết người, dụng cụ giết thịt
đinh chốt trục xe; chốt sắt hình S
sự dự, sự có mặt, số người dự, số người có mặt, sự chăm sóc, sự phục vụ, sự phục dịch; sự theo hầu, dance
sự tạ ơn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ngày lễ tạ ơn Chúa
fatty acid peroxides