しゃかつ
Đinh chốt trục xe; chốt sắt hình S

しゃかつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゃかつ
しゃかつ
đinh chốt trục xe
車轄
しゃかつ
đinh chốt trục xe
Các từ liên quan tới しゃかつ
click-clack, clickety-click, clicking sound, clattering sound
người giám sát
lustrum, ánh sáng rực rỡ; vẻ rực rỡ huy hoàng, vẻ đẹp lộng lẫy, nước bóng, nước láng (của tơ lụa, đồ sứ...), đèn trần nhiều ngọn, sự vẻ vang, sự quang vinh, sự lừng lẫy
nhà hoạt động xã hội, nhà hoạt động chính trị
người theo dõi, người quan sát, người tuân theo, người tôn trọng
grad, cốc chia độ, chia độ, tăng dần dần, sắp xếp theo mức độ, cô đặc dần, cấp bằng tốt nghiệp đại học, được cấp bằng tốt nghiệp đại học; tốt nghiệp đại học, chuyển dần dần thành, tự bồi dưỡng để đạt tiêu chuẩn; tự bồi dưỡng để đủ tư cách
sự trích máu tĩnh mạch; sự mở tĩnh mạch
sự từ chối, sự khước từ, sự cự tuyệt, quyền ưu tiên