殺人者
さつじんしゃ「SÁT NHÂN GIẢ」
☆ Danh từ
Người giết, kẻ giết người, dụng cụ giết thịt
殺人者
は
何週間
もつかまらないでいた。
Kẻ giết người vẫn tồn tại trong nhiều tuần.
殺人者
は
何週間
もつかまらないでいた。
Kẻ giết người vẫn tồn tại trong nhiều tuần.
Kẻ giết người
殺人者
は
何週間
もつかまらないでいた。
Kẻ giết người vẫn tồn tại trong nhiều tuần.
Từ đồng nghĩa của 殺人者
noun
さつじんしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さつじんしゃ
殺人者
さつじんしゃ
người giết, kẻ giết người, dụng cụ giết thịt
さつじんしゃ
người giết, kẻ giết người, dụng cụ giết thịt
Các từ liên quan tới さつじんしゃ
じゃんじゃん じゃんじゃん
tiếng kêu leng keng của một tiếng chuông
chủ nghĩa hiện thực, thuyết duy thực
thuật nhiếp ảnh, thuật chụp ảnh; sự chụp ảnh
tham dự, có mặt, đi theo, kèm theo, (attendant on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch; theo hầu, người phục vụ; người theo hầu
kẻ ám sát
người theo dõi, người quan sát, người tuân theo, người tôn trọng
xe kéo, xe tay
weak acid