管財人
Người được ủy thác; người được nhận quyền quản lý tài sản; người chịu trách nhiệm quản lý

かんざいにん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かんざいにん
管財人
かんざいにん かんざいじん
người được ủy thác
かんざいにん
người được uỷ thác trông nom, uỷ viên quản trị (của một trường học, tổ chức từ thiện...)
Các từ liên quan tới かんざいにん
破産管財人 はさんかんざいにん はさんかんざいじん
người được ủy thác trông nom tài sản trong một vụ phá sản
đổi, chuyển hoán/đổi, biến đổi
sự làm giả, sự xuyên tạc, sự bóp méo, sự làm sai lệch, sự chứng minh là không có căn cứ (hy vọng, mối lo sợ...)
(địa lý, ddịa chất) Lava, dung nham
khách, người đến thăm, người thanh tra, người kiểm tra
kainic acid
quan toà, thẩm phán, người phân xử, trọng tài, người am hiểu, người sành sỏi, xét xử, phân xử (một vụ kiện, một người có tội...), xét, xét đoán, phán đoán, đánh giá, xét thấy, cho rằng, thấy rằng, (từ cổ, nghĩa cổ) phê bình, chỉ trích, làm quan toà, làm người phân xử, làm trọng tài
tính kiên nhẫn, tính nhẫn nại; sự bền chí, sự nhẫn nại, sự chịu đựng, lối đánh bài paxiên