かいにんさん
Kainic acid

かいにんさん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かいにんさん
かいにんさん
kainic acid
海人酸
かいにんさん あまさん
axit kainic
Các từ liên quan tới かいにんさん
khách, người đến thăm, người thanh tra, người kiểm tra
mạnh mẽ, hăng hái
sự phục hồi chức vị
sự xác nhận một lần nữa, lời xác nhận một lần nữa
アールエスにさんに アールエスにさんに
Chuẩn RS-232
thợ in, chủ nhà in, máy in, thợ in vải hoa, thợ học việc ở nhà in, mực in, đống chữ in lộn xộn, sự hỗn độn, sự lộn xộn
quan toà, thẩm phán, người phân xử, trọng tài, người am hiểu, người sành sỏi, xét xử, phân xử (một vụ kiện, một người có tội...), xét, xét đoán, phán đoán, đánh giá, xét thấy, cho rằng, thấy rằng, (từ cổ, nghĩa cổ) phê bình, chỉ trích, làm quan toà, làm người phân xử, làm trọng tài
<TôN> người thờ cúng, người tôn sùng, người sùng bái