かんしゃくだま
Tính tình, tình khí, tâm tính, tính, tâm trạng, sự tức giận, sự cáu kỉnh; cơn giận, cơn thịnh nộ, sự bình tĩnh, tính cứng, sự nhào trộn, hoà, nhào trộn, tôi, tôi luyện, làm dịu đi, làm giảm đi, bớt đi; cầm lại, ngăn lại, kiềm chế
Cơn thịnh nộ, cơn giận dữ, cơn dữ dội, tính ham mê; sự say mê, sự mê cuồng, mốt thịnh hành, mốt phổ biến, cái hợp thị hiếu; người được thiên hạ ưa chuộng một thời, thi hứng; cảm xúc mãnh liệt, nổi cơn thịnh nộ, nổi xung, giận điên lên, nổi cơn dữ dội (gió, sóng...); hoành hành
Pháo

かんしゃくだま được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かんしゃくだま
かんしゃくだま
tính tình, tình khí, tâm tính, tính, tâm trạng, sự tức giận, sự cáu kỉnh
疳癪玉
かんしゃくだま
phù hợp với (của) sự giận dữ
癇癪玉
かんしゃくだま
phù hợp với (của) sự giận dữ
Các từ liên quan tới かんしゃくだま
chứng cáu kỉnh; tật cáu kỉnh; cáu kỉnh
corneal reflex
người theo dõi, người quan sát, người tuân theo, người tôn trọng
nhà Hán học
nhà tiên tri, cân Ân, độ (khoảng 0, 9 kg), lít Ân, độ
người giám thị, người trông nom, người quản lý, sĩ quan cảnh sát
con người, người, gã, anh chàng, thằng cha, mụ, ả..., bản thân, thân hình, vóc dáng, nhân vật (tiểu thuyết, kịch), ngôi, pháp nhân, cá thể, cần đưa tận tay
người khuyên bảo, người chỉ bảo, cố vấn