Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
監督者
かんとくしゃ
giám sát viên
người giám thị, người trông nom, người quản lý.
管理監督者 かんりかんとくしゃ
người quản lý, người giám sát
かんしゃく
chứng cáu kỉnh; tật cáu kỉnh; cáu kỉnh
しゃんと
có hình dáng đẹp; dáng vẻ đáng tôn quý.
かんそくしゃ
người theo dõi, người quan sát, người tuân theo, người tôn trọng
かんがくしゃ
nhà Hán học
せんかくしゃ
nhà tiên tri, cân Ân, độ (khoảng 0, 9 kg), lít Ân, độ
じんかくしゃ
con người, người, gã, anh chàng, thằng cha, mụ, ả..., bản thân, thân hình, vóc dáng, nhân vật (tiểu thuyết, kịch), ngôi, pháp nhân, cá thể, cần đưa tận tay
かんこくしゃ
người khuyên bảo, người chỉ bảo, cố vấn
「GIAM ĐỐC GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích