人格者
じんかくしゃ「NHÂN CÁCH GIẢ」
☆ Danh từ
Người có nhân cách tốt, người chính trực

Từ đồng nghĩa của 人格者
noun
じんかくしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じんかくしゃ
人格者
じんかくしゃ
người có nhân cách tốt, người chính trực
じんかくしゃ
con người, người, gã.
Các từ liên quan tới じんかくしゃ
noisily (playing a musical instrument)
じゃんじゃん じゃんじゃん
tiếng kêu leng keng của một tiếng chuông
người thanh niên; đứa bé con; đứa con trai
cuộn, vòng, mớ tóc quăn, ống xoắn ruột gà, (từ cổ, nghĩa cổ), sự thăng trầm, sóng gió, quấn, quanh co, uốn khúc, ngoằn ngoèo
chứng cáu kỉnh; tật cáu kỉnh; cáu kỉnh
xe kéo, xe tay
field magnet
穴じゃくし あなじゃくし
muôi đục lỗ, muỗng có rãnh