基準化
きじゅんか「CƠ CHUẨN HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tiêu chuẩn hoá

Bảng chia động từ của 基準化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 基準化する/きじゅんかする |
Quá khứ (た) | 基準化した |
Phủ định (未然) | 基準化しない |
Lịch sự (丁寧) | 基準化します |
te (て) | 基準化して |
Khả năng (可能) | 基準化できる |
Thụ động (受身) | 基準化される |
Sai khiến (使役) | 基準化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 基準化すられる |
Điều kiện (条件) | 基準化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 基準化しろ |
Ý chí (意向) | 基準化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 基準化するな |
きじゅんか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きじゅんか
基準化
きじゅんか
tiêu chuẩn hoá
規準化
きじゅんか
thông thường hoá, bình thường hoá, tiêu chuẩn hoá
きじゅんか
thông thường hoá, bình thường hoá, tiêu chuẩn hoá
Các từ liên quan tới きじゅんか
基準価額 きじゅんかがく
giá trị tiêu chuẩn
景気循環 けいきじゅんかん
chu kỳ kinh doanh
大気循環 たいきじゅんかん
tuần hoàn khí quyển
血液循環 けつえきじゅんかん
tuần hoàn máu
景気循環株 けーきじゅんかんかぶ
cổ phiếu theo chu kỳ kinh doanh
景気循環予測 けいきじゅんかんよそく
dự báo chu kỳ kinh tế.
血液循環時間 けつえきじゅんかんじかん
thời gian tuần hoàn máu
労働基準監督官 ろうどうきじゅんかんとくかん
phòng giám sát tiêu chuẩn lao động