Kết quả tra cứu きじゅんか
Các từ liên quan tới きじゅんか
基準化
きじゅんか
「CƠ CHUẨN HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Tiêu chuẩn hoá

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 基準化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 基準化する/きじゅんかする |
Quá khứ (た) | 基準化した |
Phủ định (未然) | 基準化しない |
Lịch sự (丁寧) | 基準化します |
te (て) | 基準化して |
Khả năng (可能) | 基準化できる |
Thụ động (受身) | 基準化される |
Sai khiến (使役) | 基準化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 基準化すられる |
Điều kiện (条件) | 基準化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 基準化しろ |
Ý chí (意向) | 基準化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 基準化するな |