感じ取る
かんじとる「CẢM THỦ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Cảm thấy; cảm xúc

Từ đồng nghĩa của 感じ取る
verb
Bảng chia động từ của 感じ取る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 感じ取る/かんじとるる |
Quá khứ (た) | 感じ取った |
Phủ định (未然) | 感じ取らない |
Lịch sự (丁寧) | 感じ取ります |
te (て) | 感じ取って |
Khả năng (可能) | 感じ取れる |
Thụ động (受身) | 感じ取られる |
Sai khiến (使役) | 感じ取らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 感じ取られる |
Điều kiện (条件) | 感じ取れば |
Mệnh lệnh (命令) | 感じ取れ |
Ý chí (意向) | 感じ取ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 感じ取るな |
かんじとる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かんじとる
感じ取る
かんじとる
cảm thấy
かんじとる
sự sờ mó, xúc giác, cảm giác.
Các từ liên quan tới かんじとる
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững
người giúp đỡ, người ủng hộ
lạnh cóng làm tê cứng người lại; chết lặng đi vì đau đớn.
cuốn sách nhỏ
ẩm ướt; sũng nước; nhớp nhúa; dính dớp
じいんと ジーンと ジンと じーんと じんと
lạnh cóng làm tê cứng người lại; chết lặng đi vì đau đớn.
lạnh cóng làm tê cứng người lại; chết lặng đi vì đau đớn.
số dân, dân cư