Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いんきょくせんかん
ống phóng tia âm cực
いんきょくかん
cathode(-ray) tube
かんせんきょ
xưởng cạn
きんせんか
cúc vạn thọ
きょくかん
ống xifông, ống truyền nước, vòi truyền nước, dẫn bằng xifông; hút bằng xifông, truyền qua xifông, chảy qua xifông
せんきょみん
toàn bộ cử tri, khu bầu cử, Đức địa vị tuyến hầu; thái ấp của tuyến hầu
きょせん
oceliner
かんきょうもんだいせんもんか
người quan tâm bảo vệ môi trường, nhà môi trường học
せいぞんきかん
đời, cả cuộc đời, suốt đời
Đăng nhập để xem giải thích