Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
曲管
きょくかん
ống cong
ống xifông, ống truyền nước, vòi truyền nước, dẫn bằng xifông
いんきょくかん
cathode(-ray) tube
かんじょきょく
khoan thai, nhịp khoan thai
ぶんきょくか
sự phân cực, độ phân cực
きんきょく
komusic
ちんこんきょくか
(sung) requiem
いんきょくせんかん
ống phóng tia âm cực
かんそうきょく
tiết mục chuyển tiếp, thời gian ở giữa (hai sự việc khác nhau, quãng giữa; sự việc xảy ra trong thời gian ở giữa), dạo giữa, màn chen (màn kịch ngắn, xen vào giữa hai màn, trong vở kịch tôn giáo...)
きんかぎょくじょう
Nguyên tắc vàng; Quy tắc vàng.+ Con đường tăng trưởng tối ưu đưa ra mức tiêu dùng đầu người là bền vững và tối đa trong một nền kinh tế.
「KHÚC QUẢN」
Đăng nhập để xem giải thích