曲管
きょくかん「KHÚC QUẢN」
☆ Danh từ
Ống cong

きょくかん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きょくかん
曲管
きょくかん
ống cong
きょくかん
ống xifông, ống truyền nước, vòi truyền nước, dẫn bằng xifông
曲管
きょくかん
ống cong
きょくかん
ống xifông, ống truyền nước, vòi truyền nước, dẫn bằng xifông