やんか
isn't it, right?, you know?
なんやかんや
cái này hay cái khác; cái nọ cái kia; này nọ
やかん頭 やかんあたま
đầu hói, đầu trọc
やまかん
sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy đoán, sự ức đoán, sự đầu cơ tích trữ, trò chơi mua bán
やん
suffix for familiar person
冷ややか ひややか
lạnh; lạnh lùng
しのびやか
giấu giếm, lén lút, vụng trộm