かんりつ
Dân tộc, quốc gia, chính phủ liên hiệp, báo chí lưu hành khắp nước, kiều dân, kiều bào
Chính phủ, chính quyền

かんりつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かんりつ
かんりつ
dân tộc, quốc gia, chính phủ liên hiệp.
官立
かんりつ
những thứ được lập ra do nhà nước
Các từ liên quan tới かんりつ
罹患率 りかんりつ
tỉ lệ mắc bệnh; tỉ lệ nhiễm bệnh
管理通貨制度 かんりつうかせいど
hệ thống quản lý tiền tệ
株式交換率 かぶしきこうかんりつ
phần trăm thị trường chứng khoán
người thanh tra, phó trưởng khu cảnh sát
tính lập dị, tính kỳ cục, độ lệch tâm
打つかり ぶつかり
head-to-head training, drill consisting of pushing and being pushed, battering practice
câu thơ, thơ; bài thơ, đoạn thơ, chapter, làm thơ, diễn tả bằng thơ
mặt trăng, ánh trăng, tháng, cry, dọn nhà đi trong đêm tối để tránh trả tiền nhà, rất hiếm, ít khi, năm thì mười hoạ, chú cuội, người mơ mộng vơ vẩn, đi lang thang vơ vẩn, có vẻ mặt thờ thẫn như ở cung trăng, to moon away the time thờ thẫn ra vào hết ngày