罹患率
りかんりつ「LI HOẠN SUẤT」
☆ Danh từ
Tỉ lệ mắc bệnh; tỉ lệ nhiễm bệnh

罹患率 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 罹患率
罹患 りかん
đang mắc bệnh; bị bệnh
罹病率 りびょうりつ
Tỷ lệ mắc bệnh
罹病 りびょう
bị nhiễm bệnh; bị bệnh
罹災 りさい
bị tai họa (thiên tai); bị hoạn nạn
罹る かかる
bị
罹災者 りさいしゃ
nạn nhân của tai họa
罹災民 りさいみん
nạn dân của tai họa
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.