株式交換率
かぶしきこうかんりつ
☆ Danh từ
Phần trăm thị trường chứng khoán

株式交換率 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 株式交換率
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
株式交換 かぶしきこうかん
sự tráo đổi kho
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
交換様式 こうかんようしき
định dạng trao đổi