Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気がいい
きがいい
tốt bụng
天気がいい てんきがいい
trời đẹp.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
気前がいい きまえがいい きまえがよい
hào phóng
気分がいい きぶんがいい
Cảm thấy thoải mái, cảm thấy khoẻ
「KHÍ」
Đăng nhập để xem giải thích