Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
乗りが良い のりがよい
lan truyền tốt
乗りいい のりいい のりよい
trạng thái tinh thần tốt để tham gia chuyến đi, đi tốt
合い乗り あいのり
cùng nhau đáp tàu (xe)
乗り悪い のりにくい のりわるい
khó cưỡi, khó đi
乗り合い のりあい
đi cùng nhau, cưỡi cùng nhau
乗り良い のりよい
để dễ cưỡi; cưỡi tốt
乗り乗り のりのり ノリノリ
tinh thần cao
気が乗り きがのり
hào hứng, hứng thú