筋がいい
すじがいい「CÂN」
☆ Cụm từ
Có tố chất

筋がいい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 筋がいい
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
筋合い すじあい
Đạo lý (của sự vât, sự việc)
筋違い すじちがい
sự sai lệch; sự chệch; sự lệch; sự trật xương khớp
筋交い すじかい
đường chéo; xiên đi; ngoắc
筋向かい すじむかい
đối diện theo đường chéo
筋が立つ すじがたつ
bám theo ý chính