フォワード取引(外国為替)
フォワードとりひき(がいこくかわせ)
Giao dịch kỳ hạn
Giao dịch mua bán có kì hạn
Mua bán kỳ hạn
フォワード取引(外国為替) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới フォワード取引(外国為替)
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
為替取引 かわせとりひき
currency trading (usu. foreign), exchange dealing, exchange transaction
外国為替 がいこくかわせ
Ngoại hối.+ TIỀN hoặc các TRÁI PHIẾU sinh lời của một nước khác.
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
外国為替証拠金取引 がいこくかわせしょーこきんとりひき
giao dịch ký quỹ ngoại hối
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng