外側
そとがわ がいそく「NGOẠI TRẮC」
Bề ngoài
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Mặt ngoài; phía ngoài.
外側中心角
Góc ở tâm mặt bên ngoài .

Từ trái nghĩa của 外側
がいそく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu がいそく
外側
そとがわ がいそく
bề ngoài
がいそく
ngoài, ở ngoài, từ ngoài vào, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nước ngoài, bề ngoài
概則
がいそく
quy tắc chung