外側
そとがわ がいそく「NGOẠI TRẮC」
Bề ngoài
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Mặt ngoài; phía ngoài.
外側中心角
Góc ở tâm mặt bên ngoài .

Từ trái nghĩa của 外側
がいそく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu がいそく
外側
そとがわ がいそく
bề ngoài
がいそく
ngoài, ở ngoài, từ ngoài vào, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nước ngoài, bề ngoài
概則
がいそく
quy tắc chung
Các từ liên quan tới がいそく
外側溝 がいそくこう
lateral sulcus (brain structure), Sylvian fissure, lateral fissure
外側毛帯 がいそくもうたい
dải cảm giác bên
địa tầng học
khoa đo đạc
側臥位 そくがい
Nằm ngang
ở ngoài thành, ở ngoài giới hạn, ngoài trường đại học
損害額 そんがいがく
số lượng (của) những thiệt hại hoặc sự mất mát
sự tôn lên ngôi, sự phong lên, sự tôn lêm