がくがい
Ở ngoài thành, ở ngoài giới hạn, ngoài trường đại học

がくがい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu がくがい
がくがい
ở ngoài thành, ở ngoài giới hạn, ngoài trường đại học
学外
がくがい
ở ngoài thành, ở ngoài giới hạn, ngoài trường đại học
Các từ liên quan tới がくがい
顎外牽引装置 がくがいけんいんそーち
thiết bị kéo ngoài hàm
がくがく ガクガク
rụng rời (cảm giác run sợ)
mối hại, điều hại, điều bất lợi, sự thiệt hại, tiền bồi thường thiệt hại; tiền bồi thường tai nạn, giá tiền/in'dæmidʤ/, làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại, gây tổn hại, làm hại
hiểu, nắm được ý, biết, hiểu ngầm
ngoài, ở ngoài, từ ngoài vào, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nước ngoài, bề ngoài; mặt ngoài, bên ngoài, cách cư xử bề ngoài; vẻ bề ngoài
hại, tai hại, tổn hao, thiệt hại, ý muốn hại người; điều gây tai hại, làm hại, gây tai hại, làm tổn hại
khoa học quân sự
lạ thường, khác thường; to lớn lạ thường, đặc biệt