層位学
そういがく「TẰNG VỊ HỌC」
☆ Danh từ
Địa tầng học

そういがく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu そういがく
層位学
そういがく
địa tầng học
そういがく
địa tầng học
Các từ liên quan tới そういがく
ngoài, ở ngoài, từ ngoài vào, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nước ngoài, bề ngoài; mặt ngoài, bên ngoài, cách cư xử bề ngoài; vẻ bề ngoài
địa hình học
không mong đợi, không ngờ, thình lình, điều không ngờ
ban nhạc chuyên dùng nhạc khí bằng đồng và bộ gõ
被害総額 ひがいそうがく
tổng số thiệt hại
không mong đợi, không ngờ, thình lình, điều không ngờ
側臥位 そくがい
Nằm ngang
概則 がいそく
quy tắc chung; nguyên lý chung