外務員
がいむいん「NGOẠI VỤ VIÊN」
☆ Danh từ
Người đi vận động bỏ phiếu, người đi chào hàng

がいむいん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu がいむいん
外務員
がいむいん
người đi vận động bỏ phiếu, người đi chào hàng
がいむいん
người đi vận động bỏ phiếu, người đi chào hàng
Các từ liên quan tới がいむいん
証券外務員 しょーけんがいむいん
đại lí hải quan
sợi dọc, dây kéo thuyền, đất bồi, đất phù sa, trạng thái oằn, trạng thái vênh (của thanh sắt, tấm ván...), sự sai lạc, sự suy đốn, sự sa đoạ tinh thần, làm cong, làm oằn (thanh sắt, tấm ván), làm vênh, bồi đất phù sa, làm sai lạc, làm thiên lệch, làm sa đoạ, làm suy đốn, cong, oằn, vênh, được kéo
ích kỷ
người lao động, người làm việc, thợ, công nhân, giai cấp công nhân, nhân dân lao động, ong thợ
blank verse
sự lôi kéo vào; sự liên can, sự dính líu; ẩn ý, điều ngụ ý; điều gợi ý, quan hệ mật thiết, (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự bện lại, sự tết lại, sự xoắn lại
chứng viêm âm hộ
is lucky