うんがいい
Is lucky

うんがいい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うんがいい
うんがいい
is lucky
運がいい
うんがいい
(thì) may mắn
Các từ liên quan tới うんがいい
người đi vận động bỏ phiếu, người đi chào hàng
sự lôi kéo vào; sự liên can, sự dính líu; ẩn ý, điều ngụ ý; điều gợi ý, quan hệ mật thiết, (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự bện lại, sự tết lại, sự xoắn lại
chứng viêm âm hộ
người đi vận động bỏ phiếu, người đi chào hàng
súc miệng
hậu quả, kết quả, hệ quả, tầm quan trọng, tính trọng đại, vì thế, vậy thì, như vậy thì
うでがいい うでがいい
có thể
người đo thị lực