Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới がか座
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
お座敷がかかる おざしきがかかる
được mời, được gọi
かに座 かにざ
Sao Cự Giải
座が高い すわりがたかい
Địa vị cao, chỉ khoảng cách tầng lớp người với người
からす座 からすざ
chòm sao ô nha
座 ざ
chỗ ngồi; địa vị; không khí; cung (trong bói toán)
上がり座敷 あがりざしき
bục ngồi trên cao trong nhà kiểu Nhật
座が白ける ざがしらける
Dội 1 gáo nước lạnh