Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
化学当量
かがくとうりょう
đương lượng hóa học
微量化学 びりょーかがく
vi hoá học
量子化学 りょうしかがく
hóa lượng tử
化学量論 かがくりょうろん
cân bằng hóa học
当量 とうりょう
Tương đương
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
線量当量 せんりょうとうりょう
liều tương đương (đại lượng dùng để đánh giá liều bức xạ trong một tổ chức mô hoặc cơ quan của cơ thể người)
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
「HÓA HỌC ĐƯƠNG LƯỢNG」
Đăng nhập để xem giải thích