がくや
Phòng phục trang
Ở sau sân khấu, ở hậu trường

がくや được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu がくや
がくや
phòng phục trang
楽屋
がくや
phòng phục trang
Các từ liên quan tới がくや
楽屋口 がくやぐち
cánh cửa sân khấu
楽屋裏 がくやうら
hậu trường
楽屋落ち がくやおち
chuyện chỉ người trong cuộc mới biết; những vấn đề khó hiểu với những người ngoài
楽屋話 がくやばなし
chuyện nội bộ; chuyện trong nhà
田楽焼き でんがくやき
skewered fish (or vegetables, etc.) coated with miso and cooked
化学薬品 かがくやくひん
thuốc tây.
実験用化学薬品 じっけんよーかがくやくひん
hóa chất phòng thí nghiệm
保険評価額約款 ほけんひょうかがくやっかん
điều khoản giá trị thỏa thuận.