保険評価額約款
ほけんひょうかがくやっかん
Điều khoản giá trị thỏa thuận.

保険評価額約款 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 保険評価額約款
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).
保険価額 ほけんかがく
giá trị bảo hiểm
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
損害約款(保険) そんがいやっかん(ほけん)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
評価額 ひょうかがく ひょうかかく
định giá