とんがり
Tức giận

とんがり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とんがり
とんがり
tức giận
尖る
とがる とんがる
nhọn sắc.
とんがる
とんがる
vượt qua
尖んがり
とんがり とがんがり
nhọn
Các từ liên quan tới とんがり
とんがり帽子 とんがりぼうし
mũ nhọn đầu
尖り笹の葉貝 とんがりささのはがい トンガリササノハガイ
Lanceolaria grayana (species of freshwater mussel)
がくんと がくんと
đột nhiên; đột ngột; bất thình lình.
がらんと がらんと
thênh thang; mênh mông; vắng lặng
あんがと あんがと
cảm ơn (thân mật)
lởm chởm đá, dốc đứng, hiểm trở
ありがとさん ありがとうさん
thank you, thanks a lot
sự nhảy lộn nhào, nhảy lộn nhào