とんがり
Tức giận

とんがり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とんがり
とんがり
tức giận
尖る
とがる とんがる
nhọn sắc.
とんがる
とんがる
vượt qua
尖んがり
とんがり とがんがり
nhọn
Các từ liên quan tới とんがり
とんがり帽子 とんがりぼうし
mũ nhọn đầu
がらんと がらんと
thênh thang; mênh mông; vắng lặng
がくんと がくんと
đột nhiên; đột ngột; bất thình lình.
あんがと あんがと
cảm ơn (thân mật)
ありがとさん ありがとうさん
thank you, thanks a lot
尖んがる とがんがる
trở nên đau khổ; trở nên khó chịu
lởm chởm đá, dốc đứng, hiểm trở
がらりと がらりと
hoàn toàn; toàn bộ; tuyệt đối; cực kỳ; 180 độ; khác hẳn