がらんと
がらんと
☆ Trạng từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thênh thang; mênh mông; vắng lặng
誰
もいなくて〜した
部屋
Căn nhà thênh thang vì không có người .

Bảng chia động từ của がらんと
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | がらんとする |
Quá khứ (た) | がらんとした |
Phủ định (未然) | がらんとしない |
Lịch sự (丁寧) | がらんとします |
te (て) | がらんとして |
Khả năng (可能) | がらんとできる |
Thụ động (受身) | がらんとされる |
Sai khiến (使役) | がらんとさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | がらんとすられる |
Điều kiện (条件) | がらんとすれば |
Mệnh lệnh (命令) | がらんとしろ |
Ý chí (意向) | がらんとしよう |
Cấm chỉ(禁止) | がらんとするな |